🌟 단말 장치 (端末裝置)

1. 컴퓨터의 중앙 처리 장치와 연결되어 자료를 입력하거나 출력하는 장치.

1. THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI: Thiết bị kết nối với bộ xử lí trung tâm của máy vi tính để nhập và xuất dữ liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무선 단말 장치.
    Wireless terminal device.
  • Google translate 카드 단말 장치.
    Card terminal device.
  • Google translate 휴대용 단말 장치.
    Portable terminal device.
  • Google translate 단말 장치가 고장 나다.
    The terminal device is broken.
  • Google translate 단말 장치를 설치하다.
    Install a terminal device.
  • Google translate 단말 장치를 장착하다.
    Mount a terminal device.
  • Google translate 유선 인터넷을 사용하려면 모뎀 단말 장치를 컴퓨터에 연결해야 한다.
    To use wired internet, a modem terminal device must be connected to a computer.
  • Google translate 백화점에서 처음 일하게 된 유민이는 카드 결제 단말 장치를 어떻게 사용하는지 몰라 당황했다.
    Yu-min, who first came to work at a department store, was embarrassed because she didn't know how to use a card payment terminal device.
  • Google translate 오늘 왜 지각했어?
    Why were you late today?
    Google translate 버스를 탔는데 교통 카드를 인식하는 단말 장치가 고장 났다는데 현금도 없어서 결국 못 탔어.
    I got on the bus, but the terminal device that recognizes the transportation card broke down, but i couldn't because i didn't have cash.
Từ đồng nghĩa 단말기(端末機): 컴퓨터의 중앙 처리 장치와 연결되어 자료를 입력하거나 출력하는 기기.

단말 장치: terminal,端末装置 【たんまつそうち】,terminal,equipo de terminal, adaptador de terminal,الجهاز الطرفي,сүлжээнд холбогдсон төхөөрөмж,thiết bị đầu cuối,บริภัณฑ์ปลายทางข้อมูล(ดีทีเอ),peralatan terminal,терминальное устройство,终端设备,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155)